
Thời điểm TỐT NHẤT NĂM khi mua xe VinFast Buôn Ma Thuột với nhiều ƯU ĐÃI CHƯA TỪNG CÓ. Tặng trước bạ 50 – 100%, tặng bảo hiểm CAO CẤP, tặng phụ kiện CHÍNH HÃNG, tặng thẻ dịch vụ VIP, bảo hành 10 NĂM, tặng trạm sạc TẠI NHÀ, cam kết THU MUA lại xe, trả góp KHÔNG LO LÃI và nhiều phần quà khác TỔNG ĐẾN 200 TRIỆU ĐỒNG.
“Lưu ý: Giá xe niêm yết từ VinFast Việt Nam. Để nhận Giá Lăn Bánh đi kèm Chương Trình Khuyến Mãi Tốt Nhất Từ Đại Lý VinFast Buôn Ma Thuột Đắk Lắk, quý khách liên hệ Hotline để nắm chi tiết.”
Trả góp đưa trước 68 triệu. Xem chi tiết: LỊCH TRẢ GÓP VF 3
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
Kỳ hạn /NĂM |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
26.250.000 |
53.571.429 |
79.821.429 |
Năm 2 |
22.500.000 |
53.571.429 |
76.071.429 |
Năm 3 |
18.750.000 |
53.571.429 |
72.321.429 |
Năm 4 |
15.000.000 |
53.571.429 |
68.571.429 |
Năm 5 |
11.250.000 |
53.571.429 |
64.821.429 |
Năm 6 |
7.500.000 |
53.571.429 |
61.071.429 |
Năm 7 |
3.750.000 |
53.571.429 |
57.321.429 |
Kỳ hạn /NĂM |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
9.450.000 |
27.000.000 |
36.450.000 |
Năm 2 |
7.560.000 |
27.000.000 |
34.560.000 |
Năm 3 |
5.670.000 |
27.000.000 |
32.670.000 |
Năm 4 |
3.780.000 |
27.000.000 |
30.780.000 |
Năm 5 |
1.890.000 |
27.000.000 |
28.890.000 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
52.500.000 |
107.142.857 |
159.642.857 |
Năm 2 |
45.000.000 |
107.142.857 |
152.142.857 |
Năm 3 |
37.500.000 |
107.142.857 |
144.642.857 |
Năm 4 |
30.000.000 |
107.142.857 |
137.142.857 |
Năm 5 |
22.500.000 |
107.142.857 |
129.642.857 |
Năm 6 |
15.000.000 |
107.142.857 |
122.142.857 |
Năm 7 |
7.500.000 |
107.142.857 |
114.642.857 |
Dựa vào số liệu quý khách nhập vào. VinFast đề xuất Giải Pháp Tối Ưu Nhất: Quý khách trả trước 50% giá xe VF 8 tương ứng 509 triệu, và vay trong vòng 7 năm, sẽ có bảng dự toán như sau:
Kỳ hạn /Năm | Lãi phải trả 1 năm | Gốc phải trả | Số tiền phải trả |
Năm 1 | 35.630.000 | 72.714.286 | 108.344.286 |
Năm 2 | 30.540.000 | 72.714.286 | 103.254.286 |
Năm 3 | 25.450.000 | 72.714.286 | 98.164.286 |
Năm 4 | 20.360.000 | 72.714.286 | 93.074.286 |
Năm 5 | 15.270.000 | 72.714.286 | 87.984.286 |
Năm 6 | 10.180.000 | 72.714.286 | 82.894.286 |
Năm 7 | 5.090.000 | 72.714.286 | 77.804.286 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
28.000.000 |
57.142.857 |
85.142.857 |
Năm 2 |
24.000.000 |
57.142.857 |
81.142.857 |
Năm 3 |
20.000.000 |
57.142.857 |
77.142.857 |
Năm 4 |
16.000.000 |
57.142.857 |
73.142.857 |
Năm 5 |
12.000.000 |
57.142.857 |
69.142.857 |
Năm 6 |
8.000.000 |
57.142.857 |
65.142.857 |
Năm 7 |
4.000.000 |
57.142.857 |
61.142.857 |
Kỳ hạn /Năm | Lãi phải trả 1 năm | Gốc phải trả | Số tiền phải trả |
Năm 1 | 24.150.000 | 49.285.714 | 73.435.714 |
Năm 2 | 20.700.000 | 49.285.714 | 69.985.714 |
Năm 3 | 17.250.000 | 49.285.714 | 66.535.714 |
Năm 4 | 13.800.000 | 49.285.714 | 63.085.714 |
Năm 5 | 10.350.000 | 49.285.714 | 59.635.714 |
Năm 6 | 6.900.000 | 49.285.714 | 56.185.714 |
Năm 7 | 3.450.000 | 49.285.714 | 52.735.714 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
18.550.000 |
37.857.143 |
56.407.143 |
Năm 2 |
15.900.000 |
37.857.143 |
53.757.143 |
Năm 3 |
13.250.000 |
37.857.143 |
51.107.143 |
Năm 4 |
10.600.000 |
37.857.143 |
48.457.143 |
Năm 5 |
7.950.000 |
37.857.143 |
45.807.143 |
Năm 6 |
5.300.000 |
37.857.143 |
43.157.143 |
Năm 7 |
2.650.000 |
37.857.143 |
40.507.143 |
Kỳ hạn/Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
10.500.000 |
30.000.000 |
40.500.000 |
Năm 2 |
8.400.000 |
30.000.000 |
38.400.000 |
Năm 3 |
6.300.000 |
30.000.000 |
36.300.000 |
Năm 4 |
4.200.000 |
30.000.000 |
34.200.000 |
Năm 5 |
2.100.000 |
30.000.000 |
32.100.000 |